Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:35 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,733.00 313.00 | 16,783.00 227.00 | 17,285.00 158.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,972.86 103.86 | 18,154 101.40 | 18,752 151.53 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,868.00 | 28,896 28.00 | 0.00 -29,745.00 |
Euro | EUR | 26,970 53.00 | 27,040 40.00 | 28,353 421.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,273 179.00 | 32,523 99.00 | 33,423 13.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,713.00 -472.33 | 3,013.00 -205.00 | 3,383.00 67.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.55 6.66 | 170.05 5.81 | 175.56 5.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,184.00 170.00 | 15,234.00 220.00 | 15,997.00 527.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,752 -16.00 | 18,827 -134.00 | 19,382 -155.00 |
Bạc Thái | THB | 713.00 -16.00 | 716.00 -13.00 | 748.00 -33.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,590 -701.00 | 24,680 -611.00 | 25,150 -317.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.